Gravity (G) : Dự án Layer 1 được phát triển bơi Galxe
Gravity - nền tảng hợp đồng thông minh đa chuỗi Lớp 1 được thiết kế để cung cấp cơ chế hiệu quả hơn, có khả năng mở rộng hơn và an toàn hơn để quản lý các tương tác chuỗi chéo phức tạp với ít ma sát nhất.
INSIGHTS
12/17/20248 phút đọc


Gravity là gì ?
Gravity (G) là dự án blockchain thuộc Lauer 1 có độ tương thích với EVM, sử dụng công nghệ Chain Abstraction để đơn giản quá trình tương tác giữa các blockchain khác nhau.
Gravity là một lớp thanh toán đa chuỗi, áp dụng công nghệ tiên tiến như Zero-Knowledge Proofs và cơ chế đồng thuận tiên tiến. Nó mang lại hiệu suất cao, bảo mật và chi phí giao dịch hiệu quả. Gravity trừu tượng hóa các phức tạp kỹ thuật, giúp người dùng dễ dàng tương tác mà không gặp khó khăn về các tương tác trên chuỗi.
Nền tảng tập trung xây dựng mạng lưới có hiệu suất cao, đạt được tốc độ xử lý 1 gigagas/giây, nhằm hỗ trợ giao dịch diễn ra nhanh chóng, mức phí thấp nhưng vẫn đảm bảo tính an toàn.


Gravity sẽ được tích hợp vào hệ sinh thái Galxe và bộ sản phẩm hiện có — Quest, Compass , Passport, Score , Alva và Identity Protocol. Với sự tích hợp này, Gravity ước tính có hơn 60 triệu giao dịch mỗi tháng — gấp hai lần so với Ethereum — thiết lập nó như một trong những chuỗi hoạt động tích cực nhất dựa trên hoạt động của người dùng.
Các tính năng nổi bật của Gravity
Giao dịch chuỗi chéo: Gravity cho phép xác định và xử lý giao dịch trên nhiều chuỗi khối.
Xác minh hiệu quả: Hỗ trợ xác minh ZKP tiết kiệm chi phí, đảm bảo giao dịch an toàn.
Trải nghiệm người dùng tốt hơn: Sử dụng các nguyên hàm mật mã để tiết kiệm chi phí xác thực cho ví trừu tượng.
Thực thi hiệu suất cao: Tích hợp lớp thực thi nhanh và thuật toán đồng thuận tiên tiến cho thông lượng cao.
Cơ chế PoS an toàn: Sử dụng các giao thức staking và resting của G token để bảo vệ chuỗi Gravity.
Khả năng tương thích EVM: Hoàn toàn tương thích với EVM cho việc triển khai hợp đồng thông minh dễ dàng.
Cơ sở hạ tầng của Gravity


Ngày 4/12/2024, Gravity chính thức công bố Litepaper, tiết lộ những thành phần quan trọng trong cơ sở hạ tầng. Bằng việc cộng hưởng những công nghệ nền tảng, thông lượng mạng của Gravity dự kiến đạt được 1 gigagas/giây.
Theo đó, hai thành phần quan trọng trong kiến trúc của Gravity bao gồm: Gravity SDK và Gravity reth:
Gravity SDK là một khung phần mềm mã nguồn mở với kiến trúc modular và pipeline. Kiến trúc pipeline cho phép chia nhỏ và xử lý tác vụ song song, tối ưu hóa hiệu suất và tăng khả năng mở rộng. Mô hình modular giúp lập trình viên dễ dàng tùy chỉnh và mở rộng ứng dụng linh hoạt theo nhu cầu.
Gravity reth là lớp thực thi dựa trên reth, một full node của Ethereum, mang lại bảo mật cao, tốc độ xử lý nhanh và tích hợp dễ dàng với hệ sinh thái Ethereum. Nó được tối ưu hóa cho việc xử lý giao dịch song song để cải thiện hiệu suất mạng lưới.
Hai thành phần của hệ thống kết nối qua giao thức GCEI (Gravity Consensus Execution Interface), giúp chuẩn hóa tương tác và loại bỏ rào cản kỹ thuật.
Ngoài ra, cơ sở hạ tầng của Gravity cũng có sự bổ trợ của hai thành phần khác, bao gồm:
Grevm (Gravity EVM): Máy ảo EVM của Gravity, có khả năng xử lý giao dịch song song. Từ đó, Grevm giúp cải thiện tốc độ giao dịch và tăng cường khả năng tương tác của các dApp trong hệ sinh thái.
Gravity Intent Protocol: Giao thức tập trung vào việc tăng cường khả năng tương tác xuyên chuỗi giữa các blockchain, ưu tiên vào trải nghiệm người dùng được diễn ra liền mạch.
Vậy Gravity đã làm được những thành tựu gì ?


Vào tháng 5 năm 2024, đội ngũ Galxe đã chính thức giới thiệu Gravity đến với cộng đồng. Đến tháng 8 cùng năm, Gravity đã cho ra mắt phiên bản Alpha Mainnet, và trong hơn ba tháng hoạt động, mạng lưới đã ghi nhận một số thành tựu đáng chú ý như:
Hơn 275 triệu giao dịch đã được xử lý.
Tốc độ xử lý trung bình đạt tới 2.6 triệu giao dịch mỗi giây.
Dưới đây là một số điểm nổi bật của Gravity:
Tốc độ xử lý đạt 1 gigagas mỗi giây: Gravity được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa tốc độ xử lý giao dịch và giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn mạng. Các kỹ thuật như xử lý giao dịch song song, kiến trúc pipeline và mô-đun đã được áp dụng để nâng cao hiệu suất. Nhờ đó, Gravity có khả năng xử lý hiệu quả các vấn đề về tắc nghẽn và đáp ứng nhu cầu giao dịch ngày càng gia tăng từ người dùng.
Hỗ trợ restaking với EigenLayer và Babylon: Để cải thiện tính bảo mật và khả năng mở rộng của hệ sinh thái, Gravity đã tích hợp các giao thức restaking EigenLayer và Babylon. Điều này cho phép các validator thực hiện staking tài sản từ nhiều mạng khác nhau, bao gồm Ethereum và Bitcoin.
Hiện tại, người dùng có thể trải nghiệm mạng lưới thông qua tính năng Bridge, cho phép chuyển đổi tài sản tiền mã hóa (như WBTC, DAI và G) giữa Gravity Alpha Mainnet và Ethereum. Trong tương lai, khi bản testnet được triển khai thành công, người dùng sẽ có cơ hội tương tác sâu hơn với hệ sinh thái này.
Tokenomics
Token Name: Gravity
Ticker: G
Token Standard: ERC-20
Token type: Utility & Governance
Tổng cung ban đầu: 12,000,000,000 G
Trường hợp sử dụng token G
Ban đầu, dự án Galxe sử dụng token GAL làm đơn vị tiền tệ chính. Tuy nhiên, để nâng cao trải nghiệm người dùng và mở rộng quy mô cho hệ sinh thái, đội ngũ phát triển đã quyết định chuyển đổi từ token GAL sang token G.
Quyết định này nhằm mục đích thống nhất và đơn giản hóa quá trình tương tác giữa người dùng trên mạng lưới Gravity và hệ sinh thái Galxe, với những mục đích sử dụng cụ thể như sau:
Phí giao dịch cho các hoạt động diễn ra trên mạng lưới Gravity.
Phí giao dịch cho các ứng dụng trong hệ sinh thái Galxe, chẳng hạn như Galxe Quest, Galxe Passport, Galxe Score, và nhiều hơn nữa.
Staking để tham gia bảo mật cho mạng lưới và nhận thưởng.
Quyền bỏ phiếu đối với những thay đổi của giao thức.
Roadmap của Gravity


Lộ trình phát triển của Gravity được chia thành 3 giai đoạn. Trong đó:
Devnet: Mục tiêu chính của giai đoạn này là kiểm tra hiệu suất và đánh giá các thông số kỹ thuật của hệ thống trong điều kiện hoạt động thực tế.
Longevity Testnet: Sau khi hoàn thành giai đoạn Devnet, dự án sẽ tiến hành thử nghiệm hệ thống trong một thời gian dài để đảm bảo tính ổn định, khả năng mở rộng và xử lý lỗi.
Mainnet chính thức: Đây là giai đoạn cuối cùng, đánh dấu sự ra mắt chính thức của Gravity.
Đội ngũ dự án
Harry Zhang: Co-Founder và Project Lead của Galxe. Trước đây, anh từng đảm nhận vị trí Founder và COO của Lino Network và Dlive.tv (sau này được sáp nhập vào Bittoren Ecosystem).
Charles Wayn: Co-Founder và Strategy Lead của Galxe. Giống với Harry Zhang, anh cũng từng giữ vai trò Founder và CEO của Dlive.tv.
Gravity đã thiết lập mối quan hệ đối tác với một số dự án nổi bật trong thị trường crypto, điển hình như: OKX, Nansen, GeckoTerminal và Zerion. Ngoài ra, những thông tin về nhà đầu tư và các vòng gọi vốn chưa được dự án tiết lộ cụ thể.
Tham gia cộng đồng HCCVenture để nhận được thông tin thị trường sớm nhất. Một lần nữa chúng tôi đưa ra nhận định về dựa án tiềm năng trong thị trường crypto. Đây không phải lời khuyên đầu tư, hãy cân nhắc danh mục đầu tư của bạn
Dữ liệu từ : data by HCCVenture
Tham gia cộng đồng telegram của chúng tôi : HCCVenture
HOLD Coin CVenture
Trang tin phân tích và đánh giá thị trường crypto dành cho nhà đầu tư lâu dài
Copyright © HCCVenture 2024.
Thông tin liên hệ
Gmail : holdcoincventure@gmail.com


HOLD Coin CVenture là kênh phân tích và tổ chức đầu tư tiền mã hóa có tầm nhìn trung và dài hạn. Nhóm bao gồm các nhà phân tích thị trường cung cấp thông tin chi tiết về thị trường tiền mã hóa thông qua phân tích chuỗi, quan điểm kinh tế vĩ mô và đánh giá tiềm năng của các dự án blockchain.
HCCVenture tập trung nâng cao tầm nhìn kinh tế vĩ mô và chuỗi cho cả nhà đầu tư trong nước và quốc tế. Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và hướng dẫn có giá trị về việc xác định các dự án triển vọng và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
Định hướng của HOLD Coin CVenture là trở thành một trong những cộng đồng phân tích thị trường mạnh nhất tại Việt Nam.