Cypherpunk 2024 : Cách mạng công nghệ mới
Phong trào cyberpunk xuất phát từ mong muốn bảo vệ quyền riêng tư và tự do cá nhân trong một thế giới ngày càng bị chi phối bởi quyền lực chính phủ, các tập đoàn đa quốc gia và hệ thống tài chính truyền thống.
KIẾN THỨC
9/4/202415 phút đọc


Tổng quan
Trong thế giới ngày nay, Internet đã len lỏi vào hầu hết mọi khía cạnh của cuộc sống chúng ta, ảnh hưởng đến cách chúng ta làm việc, giao tiếp xã hội và suy nghĩ.
Lượng thông tin cá nhân khổng lồ được lưu trữ trên một thiết bị có thể dễ dàng tái tạo lại toàn bộ cuộc đời của một ai đó. Nhưng phải chăng tiến bộ công nghệ luôn đồng nghĩa với chất lượng cuộc sống tốt hơn? Hay chúng ta đang tiến gần hơn đến một thời kỳ lạc hậu, nơi con mắt cảnh giác của những nhà tạo lập đang kiểm soát và theo dõi mọi hành động của chúng ta?
Chính mối quan tâm sâu xa này đã sinh ra tiền điện tử. Phong trào cyberpunk xuất phát từ mong muốn bảo vệ quyền riêng tư và tự do cá nhân trong một thế giới ngày càng bị chi phối bởi quyền lực chính phủ, các tập đoàn đa quốc gia và hệ thống tài chính truyền thống.
Đỉnh cao của phong trào này là Bitcoin, anh cả của tiền điện tử với cuộc cách mạng hệ thống tiền điện tử P2P. Vào thời điểm đó, tiền điện tử không chỉ được coi là tài sản kỹ thuật số hay công nghệ blockchain mà nó còn là một hành động thách thức, một phần của phong trào văn hóa và chính trị xã hội rộng lớn hơn.
Khi thị trường tiền điện tử lần đầu tiên hình thành, nó đã thu hút một làn sóng những bộ óc thông minh bị quyến rũ bởi những lý tưởng này. Sự cống hiến và công việc của họ đã đặt nền móng cho ngành công nghiệp tiền điện tử ngày nay. 15 năm trôi qua nhanh chóng, Bitcoin không chỉ vượt qua bạc về vốn hóa thị trường mà còn trở thành một loại tài sản mới được công nhận trên toàn cầu.
Tiền điện tử không còn chỉ là lãnh địa của những người đam mê mạng; nó đang trên đường được áp dụng rộng rãi. Trong quá trình chuyển đổi này, trọng tâm đã chuyển từ những lý tưởng ban đầu sang những mối quan tâm thực tế hơn.
Trong khi một số người hoan nghênh sự phát triển này thì những người khác lại than thở về sự mất đi tinh thần cypherpunk ban đầu. Vậy tiền điện tử ngày nay đại diện cho điều gì và thị trường này sẽ hướng tới đâu?


Nguồn gốc của Bitcoin
Tất cả bắt đầu với cypherpunks. Thuật ngữ "cypherpunk" bắt nguồn từ thể loại cyberpunk lần đầu tiên nổi tiếng vào những năm 1980. Cyberpunk khám phá những tương lai đen tối được cai trị bởi công nghệ, tập trung vào việc những tiến bộ đó có thể xói mòn phẩm giá và tự do của con người như thế nào.
Những tác phẩm đầu tiên như Blade Runner (1982) và Tron (1982) đã mang những không gian mạng này vào cuộc sống một cách trực quan và đưa thể loại này vào văn hóa đại chúng một cách vững chắc. Tuy nhiên, chính Neuromancer (1984) của William Gibson đã kết tinh thể loại này, vẽ nên một viễn cảnh ảm đạm về cách công nghệ có thể xâm phạm quyền tự do cá nhân và đưa ra cái nhìn đen tối về một tương lai tiềm năng.
Sau đó, những bộ phim như AKIRA (1988), Ghost in the Shell (1995) và Cowboy Bebop (1998) đã củng cố thêm nền tảng của văn hóa cyberpunk.
Thể loại này không chỉ phát triển thành trò giải trí hư cấu mà còn trở thành biểu tượng của sự nổi loạn và là câu chuyện cảnh báo chống lại sức mạnh công nghệ chưa được kiểm soát. Những khung cảnh mang tính biểu tượng của các thành phố được chiếu sáng bằng đèn neon, nơi các nhân vật sử dụng công nghệ trong các trận chiến hoành tráng, không chỉ là cảnh tượng trực quan. Bên dưới bề mặt là sự ngờ vực sâu sắc về quyền lực và sự thách thức quyết liệt chống lại những kẻ có thể sử dụng công nghệ để kiểm soát loài người.


Cùng lúc đó, các cypherpunk nổi lên, chia sẻ những mối quan tâm về hệ tư tưởng tương tự với các đối tác cyberpunk của họ. Cypherpunks cũng nhận ra những rủi ro khi sử dụng công nghệ như một công cụ kiểm soát. Tuy nhiên, trong khi cyberpunk khám phá những chủ đề này thông qua văn học và nghệ thuật, thì cypherpunks lại có cách tiếp cận chủ động hơn trong thế giới thực.
Trong khi cyberpunk thường miêu tả tương lai với cảm giác hư vô hoặc hoài nghi, cho thấy rằng sự áp bức về công nghệ là không thể tránh khỏi, thì cypherpunk lại áp dụng lập trường lạc quan hơn. Họ tin rằng công nghệ có thể được khai thác để bảo vệ quyền tự do cá nhân. Và giải pháp của họ là mật mã.


Những năm 1970 đánh dấu một thời kỳ then chốt khi công nghệ mật mã bắt đầu thoát khỏi sự sử dụng của chính phủ và bước vào lĩnh vực dân sự.
Trong thời gian này, những đổi mới mang tính đột phá như thuật toán trao đổi khóa Diffie-Hellman , được Whitfield Diffie và Martin Hellman giới thiệu năm 1976, và hệ thống mật mã khóa công khai RSA , được phát triển bởi Ron Rivest, Adi Shamir và Leonard Adleman năm 1977, đã đặt nền móng cho cho các hệ thống an ninh thông tin hiện đại.


Trước những tiến bộ này, mật mã chủ yếu là một công cụ của chính phủ và việc sử dụng nó rất bí mật. Phương pháp phổ biến vào thời điểm đó là mã hóa khóa đối xứng , trong đó cùng một khóa được sử dụng cho cả mã hóa và giải mã. Mặc dù các hệ thống khóa đối xứng, chẳng hạn như AES (Tiêu chuẩn mã hóa nâng cao), có lợi thế do tốc độ nhưng chúng lại gặp phải những hạn chế đáng kể.
Nhu cầu cả người gửi và người nhận phải chia sẻ cùng một khóa khiến việc phân phối khóa an toàn trở nên khó khăn. Hơn nữa, khi số lượng người dùng tăng lên thì độ phức tạp của việc quản lý khóa cũng tăng lên, hạn chế khả năng mở rộng của phương pháp này.


Để giải quyết những thách thức này, mật mã khóa công khai đã được phát triển, giới thiệu một hệ thống mang tính cách mạng sử dụng hai khóa được liên kết về mặt toán học: khóa chung và khóa riêng
Không giống như các hệ thống đối xứng, mã hóa khóa chung cho phép khóa chung được phân phối tự do trong khi khóa riêng vẫn được bảo mật. Điều này làm cho việc phân phối khóa dễ dàng hơn nhiều và giảm nhu cầu về các biện pháp bảo mật bổ sung.
Ngoài ra, khóa chung có thể được sử dụng để xác minh chữ ký số, cho phép người nhận xác nhận nguồn và tính toàn vẹn của dữ liệu. Một ví dụ về điều này trong thực tế là ECDSA (Thuật toán chữ ký số đường cong Elliptic) , thường được sử dụng trong các hệ thống blockchain.


Khi các công nghệ mật mã phát triển và trở nên dễ tiếp cận hơn với khu vực tư nhân, các nhà nghiên cứu mạng đã nhìn thấy cơ hội. Họ nhằm mục đích tận dụng những công cụ này để xây dựng các hệ thống phi tập trung có thể phân phối lại quyền lực khỏi các chính phủ và các tập đoàn lớn trong khi vẫn bảo vệ quyền tự do và quyền riêng tư của cá nhân . Như các cypherpunks đầu tiên đã nói rõ:
“Quyền riêng tư là cần thiết cho một xã hội cởi mở trong thời đại điện tử. Một hệ thống ẩn danh cho phép các cá nhân tiết lộ danh tính của họ khi muốn và chỉ khi muốn; Đây là bản chất của sự riêng tư. Chúng ta phải bảo vệ quyền riêng tư của chính mình nếu chúng ta mong muốn có được điều đó. Chúng ta phải cùng nhau tạo ra các hệ thống cho phép các giao dịch ẩn danh diễn ra. Các công nghệ trước đây không cho phép bảo mật mạnh mẽ, nhưng công nghệ điện tử thì có. Cypherpunks viết mã. ” - Eric Hughes, Tuyên ngôn của Cypherpunk (1993)
“Chúng ta đang đứng trước một thời điểm nguy hiểm, thời điểm mà các quyền tự do cơ bản của chúng ta đang bị đe dọa. Internet, từng được ca ngợi là công cụ giải phóng tuyệt vời nhất, giờ đây đã trở thành tác nhân hỗ trợ nguy hiểm nhất cho chế độ toàn trị mà chúng ta từng thấy. Trận chiến vĩ đại của thời đại chúng ta là liệu Internet sẽ trao quyền cho chúng ta hay biến chúng ta thành nô lệ. Nhiệm vụ của chúng tôi là đảm bảo quyền tự quyết và chống lại tình trạng giám sát. Mã hóa có thể thực thi quyền riêng tư trên quy mô lớn. Mã hóa là công nghệ có thể mang lại sức mạnh cho con người. ” - Julian Assange, Cypherpunks: Tự do và Tương lai của Internet (2012)
“Công nghệ máy tính đang trên đà cung cấp khả năng cho các cá nhân và nhóm giao tiếp và tương tác với nhau theo cách hoàn toàn ẩn danh. Những phát triển này sẽ làm thay đổi hoàn toàn bản chất quy định của chính phủ, khả năng đánh thuế và kiểm soát các tương tác kinh tế, khả năng giữ bí mật thông tin và thậm chí sẽ thay đổi bản chất của niềm tin và danh tiếng. Tất nhiên, nhà nước sẽ cố gắng làm chậm hoặc ngăn chặn sự phổ biến của công nghệ này với lý do lo ngại về an ninh quốc gia, việc những kẻ buôn bán ma túy và trốn thuế sử dụng công nghệ này cũng như lo ngại về sự tan rã xã hội. ” - Timothy C. May, Tuyên ngôn vô chính phủ về tiền điện tử (1988)


Theo triết lý này, các nhà nghiên cứu mật mã đã viết mã và xây dựng các hệ thống thực tế nhằm vượt qua các ranh giới của công nghệ mật mã. Quyết tâm không ngừng nghỉ của họ đã dẫn đến những đột phá quan trọng được tích hợp vào các chương trình mật mã hiện đại. Một số thành tựu đáng chú ý của họ bao gồm:
PGP (Quyền riêng tư khá tốt): Một chương trình xác thực và mã hóa dữ liệu cho phép các cá nhân giao tiếp và chia sẻ tệp một cách an toàn qua internet. Nó nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn thực tế cho việc mã hóa email.
Người gửi lại và Mạng kết hợp: Các công nghệ cho phép liên lạc ẩn danh bằng cách che giấu địa chỉ IP thực của người dùng. Người gửi lại cho phép truyền email ẩn danh, trong khi các mạng kết hợp xáo trộn các đường dẫn thư để gây khó khăn cho việc theo dõi.
Công nghệ chữ ký số ẩn danh: Chữ ký số xác minh tính xác thực và tính toàn vẹn của tài liệu. Chữ ký số ẩn danh cho phép người dùng ký tài liệu mà không tiết lộ danh tính, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền riêng tư.
SSL (Lớp cổng bảo mật): Giao thức được thiết kế để truyền dữ liệu qua internet một cách an toàn. SSL bảo vệ thông tin liên lạc giữa trình duyệt web và máy chủ, đảm bảo rằng thông tin nhạy cảm như giao dịch trực tuyến luôn được bảo mật.
Cùng lúc đó, các loại tiền điện tử và nền tảng công nghệ của chúng – nguyên mẫu của Bitcoin – cũng bắt đầu xuất hiện. David Chaum, một nhà mật mã học nổi tiếng và là người tiên phong trong phong trào cypherpunk, đã phát minh ra DigiCash vào năm 1989, một hệ thống tiền tệ kỹ thuật số sử dụng chữ ký mù để giữ ẩn danh chi tiết giao dịch. DigiCash là nỗ lực đầu tiên nhằm hợp nhất mật mã và tài chính, mở đường cho các loại tiền kỹ thuật số.


Tám năm sau, vào năm 1997, Adam Back giới thiệu Hashcash, hệ thống đầu tiên dựa trên bằng chứng công việc. Ban đầu được thiết kế để chống spam email, Hashcash yêu cầu người dùng thực hiện tác vụ tính toán trước khi gửi tin nhắn. Khái niệm bằng chứng công việc này đã trở thành nền tảng cho hệ thống Bằng chứng công việc có thể tái sử dụng (RPOW) của Hal Finney, được phát triển ngay sau đó.
Năm 1998, Wei Dai xuất bản sách trắng B-money, lần đầu tiên giới thiệu các khái niệm cốt lõi về sổ cái phi tập trung và hợp đồng thông minh cho các hệ thống tiền điện tử. Cùng lúc đó, Nick Szabo đề xuất Bit Gold, tiền thân của Bitcoin kết hợp bằng chứng công việc, sổ cái phi tập trung, đánh dấu thời gian của các khối, cơ chế đồng thuận và ngăn chặn chi tiêu gấp đôi. Mặc dù Bit Gold vẫn là một đề xuất mang tính lý thuyết nhưng nó đã đặt nền móng cho thiết kế của Bitcoin.
Năm 2004, Hal Finney đã phát triển Bằng chứng công việc có thể tái sử dụng, một cột mốc quan trọng trong hành trình hướng tới Bitcoin. Không giống như Hashcash, nơi các token bằng chứng công việc được sử dụng một lần và bị loại bỏ, RPOW cho phép các token được tái sử dụng cho các giao dịch hoặc nhiệm vụ khác nhau. Mặc dù RPOW vẫn dựa vào máy chủ trung tâm nhưng nó đã chứng minh tính tiện ích và hiệu quả của token bằng chứng công việc, mở đường cho hệ thống phi tập trung hoàn toàn của Bitcoin mà sau này sẽ loại bỏ nhu cầu về máy chủ trung tâm sử dụng công nghệ blockchain.


Cuối cùng, vào ngày 3 tháng 1 năm 2009, Bitcoin đã ra đời. Trong khi nhiều người cho rằng việc tạo ra Bitcoin là nhờ thiên tài của một nhân vật duy nhất, Satoshi Nakamoto, thì thực tế phức tạp hơn nhiều. Bitcoin là đỉnh cao của nhiều năm cống hiến và đổi mới của vô số nhà mật mã học, được xây dựng dựa trên các khái niệm và công nghệ mà họ đã phát triển trong nhiều thập kỷ.


Trích sách trắng Bitcoin : https://bitcoin.org/bitcoin.pdf
HOLD Coin CVenture
Trang tin phân tích và đánh giá thị trường crypto dành cho nhà đầu tư lâu dài
Copyright © HCCVenture 2024.
Thông tin liên hệ
Gmail : holdcoincventure@gmail.com


HOLD Coin CVenture là kênh phân tích và tổ chức đầu tư tiền mã hóa có tầm nhìn trung và dài hạn. Nhóm bao gồm các nhà phân tích thị trường cung cấp thông tin chi tiết về thị trường tiền mã hóa thông qua phân tích chuỗi, quan điểm kinh tế vĩ mô và đánh giá tiềm năng của các dự án blockchain.
HCCVenture tập trung nâng cao tầm nhìn kinh tế vĩ mô và chuỗi cho cả nhà đầu tư trong nước và quốc tế. Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và hướng dẫn có giá trị về việc xác định các dự án triển vọng và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
Định hướng của HOLD Coin CVenture là trở thành một trong những cộng đồng phân tích thị trường mạnh nhất tại Việt Nam.